Stt |
Tên tài sản, đặc điểm xe thanh lý |
Giá khởi điểm (Đồng) |
Tiền đặt trước (Đồng/xe) |
Tiền mua hồ sơ (Đồng) |
01 |
Xe ô tô biển số 95A-5555; Nhãn hiệu: TOYOTA; Số loại: CAMRY; Loại xe: Ô tô con; Màu sơn: Xám; Số máy: 5S6527314; Số khung: 28K6WU304047; Năm, nước sản xuất: 1998, Nhật Bản; Số chỗ ngồi: 05 chỗ ngồi. |
100.000.000 |
20.000.000 |
150.000 |
02 |
Xe ô tô biển số 95A-0919; Nhãn hiệu: MAZDA; Số loại: 323; Loại xe: Ô tô con; Màu sơn: Đen; Số máy: ZM680800; Số khung: M2HM000924; Năm, nước sản xuất: 2004, Việt Nam; Số chỗ ngồi: 05 chỗ ngồi. |
90.000.000 |
18.000.000 |
150.000 |
03 |
Xe ô tô biển số 95A-0078; Nhãn hiệu: FORD; Số loại: ESCAPE; Loại xe: Ô tô con; Màu sơn: Đen; Số máy: 224079YF; Số khung: ERT4G02567; Năm, nước sản xuất: 2004, Việt Nam; Số chỗ ngồi: 05 chỗ ngồi. |
77.000.000 |
15.000.000 |
150.000 |
04 |
Xe ô tô biển số 95A-0089; Nhãn hiệu: TOYOTA;Số loại: HIACE; Loại xe: Khách nhỏ; Màu sơn: Ghi; Số máy: 2RZ3240542; Số khung: 1153001881; Năm, nước sản xuất: 2004, Việt Nam; Số chỗ ngồi: 15 chỗ ngồi; Niên hạn sử dụng: 2024. |
40.000.000 |
8.000.000 |
100.000 |
05 |
Xe ô tô biển số 95A-0083; Nhãn hiệu: TOYOTA;Số loại: HIACE RZH115L-BRMRE; Loại xe: Khách nhỏ; Màu sơn: Xanh; Số máy: 2RZ3317370; Số khung: ZH1153002294; Năm, nước sản xuất: 2004, Việt Nam; Số chỗ ngồi: 15 chỗ ngồi; Niên hạn sử dụng: 2024. |
40.000.000 |
8.000.000 |
100.000 |
06 |
Xe ô tô biển số 95A-003.16; Nhãn hiệu: FORD; Số loại: LASER LXI; Loại xe: Ô tô con; Màu sơn: Đen; Số máy: ZM677633; Số khung: XSRNL3P04262; Năm, nước sản xuất: 2003, Việt Nam; Số chỗ ngồi: 05 chỗ ngồi. |
75.000.000 |
15.000.000 |
150.000 |
07 |
Xe ô tô biển số 95A-0090; Nhãn hiệu: FORD; Số loại: LASER; Loại xe: Ô tô con; Màu sơn: Bạc; Số máy: ZM687182; Số khung: RNL4R04434; Năm, nước sản xuất: 2004, Việt Nam; Số chỗ ngồi: 05 chỗ ngồi. |
75.000.000 |
15.000.000 |
150.000 |
08 |
Xe ô tô biển số 95A-0467; Nhãn hiệu: DAEWOO; Số loại: MAGNUS; Loại xe: Ô tô con; Màu sơn: Đen; Số máy: 5D1025326K; Số khung: VAL4H00917; Năm, nước sản xuất: 2004, Việt Nam; Số chỗ ngồi: 05 chỗ ngồi. |
45.000.000 |
9.000.000 |
100.000 |
09 |
Xe ô tô biển số 95A-002.03; Nhãn hiệu: MAZDA; Số loại: 6; Loại xe: Ô tô con; Màu sơn: Đen; Số máy: LF540810; Số khung: G42FMH001221; Năm, nước sản xuất: 2005, Việt Nam; Số chỗ ngồi: 05 chỗ ngồi. |
150.000.000 |
30.000.000 |
200.000 |
10 |
Xe ô tô biển số 95A-001.93; Nhãn hiệu: ISUZU; Số loại: UBS25G2A; Loại xe: Ô tô con; Màu sơn: Đen; Số máy: 160869; Số khung: JACUBS25G37100187; Năm, nước sản xuất: 2003, Nhật Bản; Số chỗ ngồi: 07 chỗ ngồi. |
68.000.000 |
13.500.000 |
150.000 |
11 |
Xe ô tô biển số 95A-0999; Nhãn hiệu: MITSUBISHI; Số loại: JOLIE; Loại xe: Ô tô con; Màu sơn: Xanh; Số máy: G63VZ01678; Số khung: 2W21000658; Năm, nước sản xuất: 2002, Việt Nam; Số chỗ ngồi: 08 chỗ ngồi. |
68.000.000 |
13.500.000 |
150.000 |
12 |
Xe ô tô biển số 95A-001.17; Nhãn hiệu: NISSAN; Số loại: URVAN; Loại xe: Ô tô khách; Màu sơn: Bạc; Số máy: QR25610110A; Số khung: JN1TA4E25Z0000814; Năm, nước sản xuất: 2008, Nhật Bản; Số chỗ ngồi: 12 chỗ ngồi; Niên hạn sử dụng: 2028. |
65.000.000 |
13.000.000 |
150.000 |
13 |
Xe ô tô biển số 95A-0243; Nhãn hiệu: TOYOTA;Số loại: HIACE; Loại xe: Khách nhỏ; Màu sơn: Ghi; Số máy: 2RZ2926725; Số khung: 1153000180; Năm, nước sản xuất: 2002, Việt Nam; Số chỗ ngồi: 12 chỗ ngồi; Niên hạn sử dụng: 2022. |
25.000.000 |
5.000.000 |
100.000 |
14 |
Xe ô tô biển số 95A-0070; Nhãn hiệu: TOYOTA; Số loại: HIACE; Loại xe: Khách nhỏ; Màu sơn: Ghi; Số máy: 1RZ2871539; Số khung: 1145002195; Năm, nước sản xuất: 2002, Việt Nam; Số chỗ ngồi: 12 chỗ ngồi; Niên hạn sử dụng: 2022. |
25.000.000 |
5.000.000 |
100.000 |
15 |
Xe ô tô biển số 95A-0298; Nhãn hiệu: TOYOTA; Số loại: HIACE; Loại xe: Khách nhỏ; Màu sơn: Xanh; Số máy: 1RZ2850510; Số khung: 14-5002294; Năm, nước sản xuất: 2002, Việt Nam; Số chỗ ngồi: 16 chỗ ngồi; Niên hạn sử dụng: 2022. |
25.000.000 |
5.000.000 |
100.000 |
16 |
Xe ô tô biển số 95A-0333; Nhãn hiệu: TOYOTA;Số loại: HIACE SU; Loại xe: Khách nhỏ; Màu sơn: Ghi; Số máy: 1RZ2527345; Số khung: 1145000644; Năm, nước sản xuất: 2001, Việt Nam; Số chỗ ngồi: 12 chỗ ngồi; Niên hạn sử dụng: 2021. |
15.000.000 |
3.000.000 |
50.000 |
17 |
Xe ô tô biển số 95A-0809; Nhãn hiệu: TOYOTA; Số loại: HIACE-SUPERWAGON; Loại xe: Khách nhỏ; Màu sơn: Ghi; Số máy: 1RZ2486756; Số khung: 1149007073; Năm, nước sản xuất: 2000, Nhật Bản; Số chỗ ngồi: 12 chỗ ngồi; Niên hạn sử dụng: 2020. |
15.000.000 |
3.000.000 |
50.000 |
18 |
Xe ô tô biển số 95A-0046; Nhãn hiệu: TOYOTA; Số loại: RZH114; Loại xe: Khách nhỏ; Màu sơn: Ghi; Số máy: 1RZ2358782; Số khung: 1149006117; Năm, nước sản xuất: 2000, Nhật Bản; Số chỗ ngồi: 12 chỗ ngồi; Niên hạn sử dụng: 2020. |
15.000.000 |
3.000.000 |
50.000 |
19 |
Xe ô tô biển số 95A-002.68(95A-0108); Nhãn hiệu: TOYOTA; Số loại: HIACE; Loại xe: Ô tô khách; Màu sơn: Ghi; Số máy: 1RZ2326106; Số khung: ZH1149005893; Năm, nước sản xuất: 2000; Số chỗ ngồi: 12 chỗ ngồi; Niên hạn sử dụng: 2020. |
15.000.000 |
3.000.000 |
50.000 |
20 |
Xe ô tô biển số 95A-1367; Nhãn hiệu: TOYOTA; Số loại: HIACE; Loại xe: Khách nhỏ; Màu sơn: Xanh; Số máy: 1RZ2337746; Số khung: 14-9005975; Năm, nước sản xuất: 2000, Nhật Bản; Số chỗ ngồi: 16 chỗ ngồi; Niên hạn sử dụng: 2020. |
15.000.000 |
3.000.000 |
50.000 |
21 |
Xe ô tô biển số 95A-002.57; Nhãn hiệu: TOYOTA; Số loại: HIACE; Loại xe: Ô tô cứu thương; Màu sơn: Trắng; Số máy: 2148993; Số khung: ZH1140023637; Năm, nước sản xuất: 1999, Nhật Bản; Số chỗ ngồi: 05 chỗ ngồi; Niên hạn sử dụng: 2019. |
12.500.000 |
2.500.000 |
50.000 |
Tổng cộng: |
1.055.500.000 |
210.500.000 |
2.300.000 |
|
|
|
|
|